creeping /xây dựng/
từ từ
creeping /cơ khí & công trình/
sự rỉ
creeping /hóa học & vật liệu/
rò (điện nước)
crawling, creeping /xây dựng/
từ biến
crawling, creeping /điện lạnh/
sự tăng chậm
creeping, dip, imbibition
sự thấm
creeping, gradual, gradually
dần dần
limiting creep stress, creeping
ứng suất rão giới hạn
belly out, creeping, expand
trương
creeping, earth creep, earth fall
trượt đất
blow, clearance loss, crack-off, creeping, exudation
sự rò khí