Việt
từng bậc
dần
từng nấc
dần dần
Anh
gradual
step-by-step
creeping
gradually
gradual /điện lạnh/
gradual /xây dựng/
gradual, step-by-step /điện lạnh;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
creeping, gradual, gradually