TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng nấc

từng nấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng nấc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

từng nấc

Step-by-Step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 gradual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step-by-step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

từng nấc

schrittweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

staffelweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufenartig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm

:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staffelweise /(Adv.)/

từng bước; từng nấc; từng bậc; tiến dần;

stufenartig /(Ãdj.)/

có dạng bậc; có dạng nấc; từng bậc; từng nấc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schrittweise /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] step-by-step

[VI] từng bước, từng nấc

schrittweise /adv/Đ_KHIỂN/

[EN] step-by-step (một cách)

[VI] từng nấc, từng bước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gradual, step-by-step /điện lạnh;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/

từng nấc

Step-by-Step /đo lường & điều khiển/

từng nấc (chuyển mạch)

 Step-by-Step /điện tử & viễn thông/

từng nấc (chuyển mạch)