Việt
từng nấc
từng bước
từng bậc
tiến dần
có dạng bậc
có dạng nấc
Anh
Step-by-Step
gradual
step-by-step
Đức
schrittweise
staffelweise
stufenartig
:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm
:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm
staffelweise /(Adv.)/
từng bước; từng nấc; từng bậc; tiến dần;
stufenartig /(Ãdj.)/
có dạng bậc; có dạng nấc; từng bậc; từng nấc;
schrittweise /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] step-by-step
[VI] từng bước, từng nấc
schrittweise /adv/Đ_KHIỂN/
[EN] step-by-step (một cách)
[VI] từng nấc, từng bước
gradual, step-by-step /điện lạnh;đo lường & điều khiển;đo lường & điều khiển/
Step-by-Step /đo lường & điều khiển/
từng nấc (chuyển mạch)
Step-by-Step /điện tử & viễn thông/