TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phụt

phụt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1.sự phụt

1.sự phụt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng 2.sự dồn lên đột ngột gas ~ sự phụt khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

luồng khí sudden ~ sự phụt khí bất ngờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phụt

 blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1.sự phụt

rush

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

phụt

ausbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufflammenlodern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Feuer fangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

plötzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jählings

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerwartet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überraschend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Mischdüse und Mischrohr werden Acetylen und Sauerstoff gemischt, um vor der Schweiß- düse in Form einer Stichflamme zu verbrennen.

Trong béc trộn và ống trộn, khí oxy và khí acetylen được trộn với nhau để tạo nên ngọn lửa dạng phụt trước béc hàn.

Zur Sicherung gegen Flammenrückschlag und Gasrücktritt ist am Acetylenschlauch eine Sicherheitsvorlage zwischen Druckminderer und Schweißbrenner erforderlich.

Để ngăn ngừa ngọn lửa phụt ngược và khí chạy trở về, cần phải lắp vào ống hơi acetylen một bộ an toàn trước giữa bộ giảm áp suất và đèn hàn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rush

1.sự phụt; luồng 2.sự dồn lên đột ngột gas ~ sự phụt khí; luồng khí sudden ~ sự phụt khí bất ngờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blast, blow

phụt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phụt

1) ausbrechen vt, aufflammenlodern vt, Feuer fangen;

2) plötzlich (adv), jählings (adv), unerwartet (adv), überraschend (adv).