Việt
xem jäh Iỉ 1
một cách bất ngờ
một cách đột ngột
dốc đứng
hiểm trở
cheo leo
Đức
jählings
jählings /['je:lĨỊ)s] (Adv.)/
một cách bất ngờ; một cách đột ngột;
dốc đứng; hiểm trở; cheo leo;
jählings /adv/
xem jäh Iỉ 1, 2.