TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jählings

xem jäh Iỉ 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cheo leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

jählings

jählings

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jählings /['je:lĨỊ)s] (Adv.)/

một cách bất ngờ; một cách đột ngột;

jählings /['je:lĨỊ)s] (Adv.)/

dốc đứng; hiểm trở; cheo leo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jählings /adv/

xem jäh Iỉ 1, 2.