TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

một cách đột ngột

một cách bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách kịch phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

một cách đột ngột

jählings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfalisweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit der Arbeitszylinder nicht sofort mit vollem Arbeitsdruck beaufschlagt wird, reduziert ein durch das EGS angesteuertes Regelmagnetventil den Schaltdruck während der Schaltphase.

Để xi lanh công tác không phải chịu toàn bộ áp suất làm việc một cách đột ngột, một van điều chỉnh điện từ được kích hoạt bởi EGS sẽ giảm áp suất chuyển số trong giai đoạn chuyển số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jählings /['je:lĨỊ)s] (Adv.)/

một cách bất ngờ; một cách đột ngột;

anfalisweise /(Adv.)/

một cách kịch phát; một cách đột ngột;