TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiểm trở

hiểm trở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cheo leo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm hóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tấn công được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hiểm trở

rough

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undulating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hilly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

hiểm trở

unzugänglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwierig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefährliches Hindernis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jählings

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jählings /['je:lĨỊ)s] (Adv.)/

dốc đứng; hiểm trở; cheo leo;

unzu /gäng.lieh (Adj.)/

hiểm yếu; hiểm trở; hiểm hóc;

un /an.greif.bar (Adj.)/

hiểm yếu; hiểm trở; không thể tấn công được;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiểm trở

unzugänglich (a), schwierig (a); gefährliches Hindernis n

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rough

hiểm trở (địa hình)

undulating

hiểm trở (địa hình)

hilly

hiểm trở (địa hình)