TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phụt

sự phụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.sự phun trào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bốc 2. cột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thổi 2. chỗ lộ 3.sự bùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nổ ~ of methane sự bùng khí metan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoát hơi bất ngờ khí metan straight ~ gió mạnh thổi thẳng tide ~ gió thuỷ triều ~ hole tia hơi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phụt

blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 inject

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

belch

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

belch

1.sự phun trào; sự phụt , sự bốc 2. cột (khói, lửa)

blow

1. gió; sự thổi 2. chỗ lộ (của mạch quặng) 3.sự bùng, sự phụt (của khí ); sự nổ (mìn đá) ~ of methane sự bùng khí metan, sự thoát hơi bất ngờ khí metan straight ~ gió mạnh thổi thẳng tide ~ gió thuỷ triều ~ hole tia hơi nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blow, inject

sự phụt

 blow, ejection

sự phụt