TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhát búa

nhát búa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhát búa

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auch ein Hammerschlag auf einen eingespannten Körper erzeugt eine Gegenkraft im Schraubstock.Befindet sich der Körper in Ruhe, so sind Kraft und Gegenkraftim Gleichgewicht.

Một nhát búa đập lên vật thể bị kẹp trong êtô cũng tạo ra một phản lực. Khi vật thể đứng yên, lực và phản lực ở trạng thái cân bằng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow

nhát búa