conflict
sự mâu thuẫn
conflict /cơ khí & công trình/
sự va chạm
conflict, contradiction /y học;toán & tin;toán & tin/
sự mâu thuẫn
call collision, conflict
sự xung đột cuộc gọi
conflict information, conflict, collision /toán & tin/
thông tin xung đột
Trong mạng cục bộ đây là một trường hợp truyền thông bị trục trặc do có hai hoặc nhiều trạm công tác cùng phát vào một dây cáp công tác ở đúng cùng một thời điểm.
collide, colliding, Collision, conflict
xung đột
aerial collision, conflict, encounter, impact
sự va chạm trên không