TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conflict information

thông tin xung đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

conflict information

conflict information

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conflict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conflict information, conflict, collision /toán & tin/

thông tin xung đột

Trong mạng cục bộ đây là một trường hợp truyền thông bị trục trặc do có hai hoặc nhiều trạm công tác cùng phát vào một dây cáp công tác ở đúng cùng một thời điểm.