Việt
thông tin xung đột
Anh
conflict information
conflict
collision
conflict information, conflict, collision /toán & tin/
Trong mạng cục bộ đây là một trường hợp truyền thông bị trục trặc do có hai hoặc nhiều trạm công tác cùng phát vào một dây cáp công tác ở đúng cùng một thời điểm.