Widerstand /m/ÔTÔ/
[EN] resistor
[VI] cái điện trở
Widerstandskörper /m/KT_ĐIỆN/
[EN] resistor
[VI] cái điện trở
Widerstand /m/ĐIỆN ®, KT_ĐIỆN/
[EN] resistance, resistor
[VI] điện trở, (cái) điện trở
Widerstand /m/VT&RĐ/
[EN] resistor, resistance
[VI] cái điện trở (linh kiện), điện trở (giá trị)