resistor,carbon
điện trở than
resister,carbon
điện trở than
carbon film resistor
điện trở (màng) than
carbon resistor
điện trở than
carbon film resistor /điện/
điện trở (màng) than
carbon resistor, resister,carbon, resistor
điện trở than
Điện trở dùng than làm chất cản điện.