Việt
điện trở cacbon
điện trớ than
điện trở than
Anh
carbon resistor
Đức
Kohlewiderstand
Pháp
résistance en carbone
résistance en charbon
Kohlewiderstand /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] carbon resistor (cái)
[VI] (cái) điện trở cacbon
carbon resistor /IT-TECH/
[DE] Kohlewiderstand
[EN] carbon resistor
[FR] résistance en carbone
carbon resistor /ENG-ELECTRICAL/
[FR] résistance en charbon
điện trở cácbon Điện trở cácbon là thành phần điện cho phép đưa vào mạch điện một giá trị điện trở có thể kiểm soát được. Điện trở cácbon được làm từ một thanh graphit ép và vật liệu gắn kết, trên đó có các đầu ra (gọi là pig tail) gắn vào từng đuôi điện trở. Các dải màu sắc vẽ trên điện trở sẽ cho biết giá trị của nó.
điện trở than Điện trử chứa các hạt cacbon trộn với chất kết dính, đồ khuôn thành dạng hình trụ và được sấy khô; các đầu nối ra được gắn vào hai phía ngược nhau. Còn gọi là composition resistor .