TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carbon resistor

điện trở cacbon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện trớ than

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điện trở than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

carbon resistor

carbon resistor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

carbon resistor

Kohlewiderstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

carbon resistor

résistance en carbone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résistance en charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlewiderstand /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] carbon resistor (cái)

[VI] (cái) điện trở cacbon

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbon resistor /IT-TECH/

[DE] Kohlewiderstand

[EN] carbon resistor

[FR] résistance en carbone

carbon resistor /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kohlewiderstand

[EN] carbon resistor

[FR] résistance en charbon

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

carbon resistor

điện trở cacbon

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

carbon resistor

điện trở cácbon Điện trở cácbon là thành phần điện cho phép đưa vào mạch điện một giá trị điện trở có thể kiểm soát được. Điện trở cácbon được làm từ một thanh graphit ép và vật liệu gắn kết, trên đó có các đầu ra (gọi là pig tail) gắn vào từng đuôi điện trở. Các dải màu sắc vẽ trên điện trở sẽ cho biết giá trị của nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carbon resistor

điện trở cacbon

carbon resistor

điện trở than

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

carbon resistor

điện trở than Điện trử chứa các hạt cacbon trộn với chất kết dính, đồ khuôn thành dạng hình trụ và được sấy khô; các đầu nối ra được gắn vào hai phía ngược nhau. Còn gọi là composition resistor .

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

carbon resistor

điện trớ than