resister
cái điện trở
resister,variable
bộ biến trở
resister,variable, rheostat /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
bộ biến trở
register, resister, resistor
cái điện trở
carbon resistor, resister,carbon, resistor
điện trở than
Điện trở dùng than làm chất cản điện.