TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rheostat

sự hàn điện trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ biển trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái biến trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện trở biến thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ biến trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện trở điều chỉnh được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện trở biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rheostat

 rheostat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variable resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric resistance welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulating resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustable resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid controller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulating resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variable resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variable resistance resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rheostat /xây dựng/

sự hàn điện trở

 rheostat /xây dựng/

sự hàn trở

 rheostat /điện/

sự hàn điện trở

 rheostat /xây dựng/

bộ biển trở

 rheostat

cái biến trở

 rheostat, variable resistor /điện lạnh/

điện trở biến thiên

 electric resistance welding, rheostat /toán & tin/

sự hàn điện trở

 resister,variable, rheostat /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

bộ biến trở

regulating resistance, rheostat, variable resistor

điện trở điều chỉnh được

 adjustable resistor, liquid controller, pot, regulating resistance, rheostat

biến trở

Chữ tắt của Potentiometer.; Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch điện.

 adjustable resistor, regulating resistance, rheostat, variable resistance, variable resistance resistor, variable resistor

điện trở biến đổi