electric resistance welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn điện trở
electric resistance welding /xây dựng/
sự hàn điện trở
rheostat /xây dựng/
sự hàn điện trở
electric resistance welding, rheostat /toán & tin/
sự hàn điện trở
electric resistance welding, weld
sự hàn điện trở
electric resistance welding /điện/
sự hàn điện trở
rheostat /điện/
sự hàn điện trở
electric resistance welding
sự hàn điện trở