resistor /cơ khí & công trình/
bộ điện trở
resistance, resistor
điện trở (giá trị)
resistance, resistor
điện trở (linh kiện)
resistor,variable /toán & tin/
độ biến trở
resistivity,specific, resistor
điện trở suất riêng
Linh kiện điện được thiết kế có giá trị điện trở xác định được mắc trong các mạch điện.
register, resister, resistor
cái điện trở
ratio of reactance to resistance, resistor
tỷ số điện kháng trên điện trở
carbon resistor, resister,carbon, resistor
điện trở than
Điện trở dùng than làm chất cản điện.
grid leak resistor, leakage resistance, resistor,bleeder
điện trở thoát lưới
Điện trở đo được ở phần dây điện với vỏ máy giữa đường dây dẫn và dây nối đất.