Rücktrieb /m/NLPH_THẠCH, (thuỷ lực)/
[EN] drag
[VI] lực cản
Rückdruck /m/DHV_TRỤ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Widerstand /m/CƠ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Widerstandskraft /f/L_KIM, NLPH_THẠCH/
[EN] drag
[VI] lực cản (khí động lực)
Strömungswiderstand /m/V_LÝ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Strömungswiderstand /m/VT_THUỶ/
[EN] drag
[VI] lực cản (kết cấu tàu)
Luftwiderstand /m/DHV_TRỤ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Strömungswiderstand /m/KT_LẠNH/
[EN] drag
[VI] sức cản, lực cản
Widerstand /m/VLC_LỎNG/
[EN] drag, drag on a sphere
[VI] lực cản (hướng dòng chảy), lực cản đối với hình cầu (khi số Reynolds thấp)