Việt
sức chịu
Anh
supporting power
bearing
Hohe hydraulische Belastbarkeit
Sức chịu tải thủy động lực cao
Mechanische Beanspruchung des Trockengutes
Đòi hỏi vật sấy có sức chịu đựng cơ học cao
v Hohe Tragfähigkeit
Sức chịu tải cao
v Große Warmfestigkeit, mechanische Festigkeit und hohe Standzeit, leiser
Sức chịu nhiệt lớn, có độ bền cơ học và tuổi thọ dài, ít ồn
Man erreicht durch eine kleine Drehung eine große axiale Bewegung bei hoher Tragfähigkeit.
Có thể đạt được một chuyển động dài dọc trục với sức chịu tải cao qua một vòng quay nhỏ.
supporting power /hóa học & vật liệu/