TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức chịu

sức chịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sức chịu

supporting power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe hydraulische Belastbarkeit

Sức chịu tải thủy động lực cao

Mechanische Beanspruchung des Trockengutes

Đòi hỏi vật sấy có sức chịu đựng cơ học cao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohe Tragfähigkeit

Sức chịu tải cao

v Große Warmfestigkeit, mechanische Festigkeit und hohe Standzeit, leiser

Sức chịu nhiệt lớn, có độ bền cơ học và tuổi thọ dài, ít ồn

Man erreicht durch eine kleine Drehung eine große axiale Bewegung bei hoher Tragfähigkeit.

Có thể đạt được một chuyển động dài dọc trục với sức chịu tải cao qua một vòng quay nhỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supporting power /hóa học & vật liệu/

sức chịu

 bearing

sức chịu