value /toán & tin/
giá trị, trị số
value /xây dựng/
giá trị, trị số
value
công dụng
price current, value
giá cả hiện thời
valuation survey, value
sự khảo sát đánh giá
dimension of a quantity, value
thứ nguyên của một đại lượng
quantity of electricity, value
điện lượng
prime cost, rate, value
giá thành sản phẩm
Variations,Valuation of, value
giá trị các thay đổi
compaction ratio, slope factor, value
hệ số ép
Subschema Specific Area, stereotype, typical, value
vùng đặc trưng sơ đồ phụ