TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công dụng

công dụng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

công dụng

 value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công dụng

nützlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brauchbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwendbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Nützlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verwendbarkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

8.4.5 Einteilung und Verwendung

8.4.5 Phân loại và công dụng của thép

Ihre Verwendung hängt meist von ihren besonderen Eigenschaften ab.

Công dụng của kim loại nặng thường tùy thuộc vào những đặc tính riêng.

Sie hat die Wirkung einer Federung und eines Stoßdämpfers in einem.

Bộ phận này có công dụng vừa của bộ đàn hồi vừa của bộ giảm chấn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spiralbohrertypen und Anwendungen

Các loại mũi khoan xoắn và công dụng

Ebenfalls zur Grobzerkleinerung finden Shredder (Bild 1) ihre Anwendung.

Máy băm tơi (Hình 1) có công dụng cắt băm để tạo ra hạt thô,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value

công dụng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công dụng

nützlich (a), brauchbar (a), verwendbar (a); Nützlichkeit f, Verwendbarkeit f