Việt
công dụng
Anh
value
Đức
nützlich
brauchbar
verwendbar
Nützlichkeit
Verwendbarkeit
8.4.5 Einteilung und Verwendung
8.4.5 Phân loại và công dụng của thép
Ihre Verwendung hängt meist von ihren besonderen Eigenschaften ab.
Công dụng của kim loại nặng thường tùy thuộc vào những đặc tính riêng.
Sie hat die Wirkung einer Federung und eines Stoßdämpfers in einem.
Bộ phận này có công dụng vừa của bộ đàn hồi vừa của bộ giảm chấn.
Spiralbohrertypen und Anwendungen
Các loại mũi khoan xoắn và công dụng
Ebenfalls zur Grobzerkleinerung finden Shredder (Bild 1) ihre Anwendung.
Máy băm tơi (Hình 1) có công dụng cắt băm để tạo ra hạt thô,
nützlich (a), brauchbar (a), verwendbar (a); Nützlichkeit f, Verwendbarkeit f