Việt
khả dụng
tính khả dụng
khả năng áp đụng
khả năng ứng dụng
khả năng vận dụng
Anh
usability
service operability performance
Đức
Verwendbarkeit
Brauchbar-
Benutzerfreundlichkeit
Pháp
facilité d'utilisation
Benutzerfreundlichkeit,Verwendbarkeit /IT-TECH/
[DE] Benutzerfreundlichkeit; Verwendbarkeit
[EN] service operability performance; usability
[FR] facilité d' utilisation
Brauchbar-,Verwendbarkeit
Brauchbar-, Verwendbarkeit
Verwendbarkeit /die; -/
tính khả dụng; khả năng áp đụng; khả năng ứng dụng; khả năng vận dụng;
Verwendbarkeit /f =/
tính] khả dụng; [khả năng] áp dụng, úng dụng, vận dụng, sủ dụng.