Việt
tính khả dụng
tính sẵn sàng
khả năng áp đụng
khả năng ứng dụng
khả năng vận dụng
Anh
usability
availability
Đức
Bereitschaft
Verwendbarkeit
Verwendbarkeit /die; -/
tính khả dụng; khả năng áp đụng; khả năng ứng dụng; khả năng vận dụng;
Bereitschaft /f/DHV_TRỤ/
[EN] availability
[VI] tính khả dụng, tính sẵn sàng
usability /toán & tin/