TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính sẵn sàng

tính sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khả dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự săn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính sẵn sàng

availability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính sẵn sàng

Bereitschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erbotigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erbotigkeit /die; -/

sự săn sàng; tính sẵn sàng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereitschaft /f/DHV_TRỤ/

[EN] availability

[VI] tính khả dụng, tính sẵn sàng