TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng ứng dụng

khả năng ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khả dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng áp đụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khả năng ứng dụng

khả năng ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng có thể áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có thể vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khả năng ứng dụng

Anwendungsmöglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwendbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khả năng ứng dụng

Anwendbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Weitere Sonderformen ergänzen die Anwendungspalette.

Các dạng đặc biệt khác bổ sung thêm vào khả năng ứng dụng của thước.

Die einfache Verarbeitung der TPE eröffnet neue Anwendungsmöglichkeiten.

Việc TPE có thể gia công dễ dàng đã mở ra những khả năng ứng dụng mới.

Nachteilig wirkt sich die begrenzte Anwendbarkeit aus, weil nur polare Kunststoffe geschweißt werden können.

Điểm bất lợi là khả năng ứng dụng hạn chế vì chỉ chất dẻo phân cực mới có thể hàn được.

8. Beschreiben Sie Einsatzmöglichkeiten der Sondertrennverfahren in der Kunststofftechnik!

8. Hãy mô tả khả năng ứng dụng của các phương pháp gia công tách rời đặc biệt trong kỹ thuật chất dẻo!

PUR - Schäume sind wegen ihrer universellen Einsetzbarkeit und Gestaltungsvielfalt dieSchaumstoffe  nach  Maß.

Do khả năng ứng dụng và tạo hình đa dạng, xốp PUR còn được gọi là chất xốp thích hợp cho mọi kích thước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anwendungsmöglichkeit /, die/

khả năng ứng dụng;

Anwendbarkeit /die; -/

khả năng ứng dụng; khả năng có thể áp dụng; tính có thể vận dụng;

Verwendbarkeit /die; -/

tính khả dụng; khả năng áp đụng; khả năng ứng dụng; khả năng vận dụng;