Việt
khả năng ứng dụng
tính khả dụng
khả năng áp đụng
khả năng vận dụng
khả năng có thể áp dụng
tính có thể vận dụng
Đức
Anwendungsmöglichkeit
Verwendbarkeit
Anwendbarkeit
Weitere Sonderformen ergänzen die Anwendungspalette.
Các dạng đặc biệt khác bổ sung thêm vào khả năng ứng dụng của thước.
Die einfache Verarbeitung der TPE eröffnet neue Anwendungsmöglichkeiten.
Việc TPE có thể gia công dễ dàng đã mở ra những khả năng ứng dụng mới.
Nachteilig wirkt sich die begrenzte Anwendbarkeit aus, weil nur polare Kunststoffe geschweißt werden können.
Điểm bất lợi là khả năng ứng dụng hạn chế vì chỉ chất dẻo phân cực mới có thể hàn được.
8. Beschreiben Sie Einsatzmöglichkeiten der Sondertrennverfahren in der Kunststofftechnik!
8. Hãy mô tả khả năng ứng dụng của các phương pháp gia công tách rời đặc biệt trong kỹ thuật chất dẻo!
PUR - Schäume sind wegen ihrer universellen Einsetzbarkeit und Gestaltungsvielfalt dieSchaumstoffe nach Maß.
Do khả năng ứng dụng và tạo hình đa dạng, xốp PUR còn được gọi là chất xốp thích hợp cho mọi kích thước.
Anwendungsmöglichkeit /, die/
khả năng ứng dụng;
Anwendbarkeit /die; -/
khả năng ứng dụng; khả năng có thể áp dụng; tính có thể vận dụng;
Verwendbarkeit /die; -/
tính khả dụng; khả năng áp đụng; khả năng ứng dụng; khả năng vận dụng;