TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

usability

tính khá dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

usability

usability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

functionality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service operability performance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

usability

Verwendbarkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brauchbar-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Funktionalität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Benutzerfreundlichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

usability

fonctionalité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facilité d'utilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

functionality,usability /IT-TECH/

[DE] Funktionalität

[EN] functionality; usability

[FR] fonctionalité

service operability performance,usability /IT-TECH/

[DE] Benutzerfreundlichkeit; Verwendbarkeit

[EN] service operability performance; usability

[FR] facilité d' utilisation

Lexikon xây dựng Anh-Đức

usability

usability

Brauchbar-, Verwendbarkeit

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

usability

tính tiện dụng Khả năng dễ dàng và thích ứng của một sản phầm khi áp dụng đề thực hiện công việc vốn là mục tiêu thiết kế của nố. Mức độ tiện dụng cao ngụ ý dễ học, linh hoạt, không bị hỏng hóc và thiết kế tốt vốn không nhất thiết bao hàm những quy trình phức tạp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

usability

tính khá dụng