TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

material characteristics

Đặc trưng các vật liệu

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Thông số của một chất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mật độ / Tỷ trọng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Trị số

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

material characteristics

Material characteristics

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Density

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

material characteristics

Stoffwerte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Dichte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Werte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Material characteristics

Đặc trưng các vật liệu

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stoffwerte

[EN] Material characteristics

[VI] Thông số của một chất, đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất

Dichte,Werte

[EN] Density, material characteristics

[VI] Mật độ / Tỷ trọng, Trị số

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Material characteristics

Đặc trưng các vật liệu