TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có giá trị nhất định

có giá trị nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có giá trị nhất định

wert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist nichts wert

cái đó không có giá trị gì

der Teppich ist nicht das Geld wert

tắm. thảm không đáng với đồng tiền mua nó

deine Hilfe ist mir viel wert

sự giúp đỡ của anh rất quỷ đối với tôi

jmds., einer Sache/(seltenerr) etw. wert sein

xứng đáng với ai, xứng đáng với điều gì

sie ist dieses Mannes nicht wert

cô ta không xứng đáng với người đàn ông này

das ist nicht der Erwähnung wert

vấn đề ắy không đáng nhắc đến

es ist der/die Mühe nicht wert

chuyện ấy không đáng để phải bỗ công làm

jmdn., etw. jmds., einer Sache [für] wert befinden, halten, [er]ach- ten (geh.)

xem trọng, xứng đáng (với ai, điều gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wert /[ve:rt] (Adj.; -er, -este)/

có giá trị nhất định; có giá; đáng giá;

cái đó không có giá trị gì : das ist nichts wert tắm. thảm không đáng với đồng tiền mua nó : der Teppich ist nicht das Geld wert sự giúp đỡ của anh rất quỷ đối với tôi : deine Hilfe ist mir viel wert xứng đáng với ai, xứng đáng với điều gì : jmds., einer Sache/(seltenerr) etw. wert sein cô ta không xứng đáng với người đàn ông này : sie ist dieses Mannes nicht wert vấn đề ắy không đáng nhắc đến : das ist nicht der Erwähnung wert chuyện ấy không đáng để phải bỗ công làm : es ist der/die Mühe nicht wert xem trọng, xứng đáng (với ai, điều gì). : jmdn., etw. jmds., einer Sache [für] wert befinden, halten, [er]ach- ten (geh.)