Việt
Giá bán
giá mua
giá tiêu thụ
giá thị trường
giá cả tiêu dùng
giấ bấn lẻ Verbrau cher ver band
den hiệp hội người tiêu dùng
Anh
selling price
Sales price
sole price
Đức
Verkaufspreis
Verbraucherpreis
Absatzpreis
Kaufgeld
Wert
v Verwaltung von Daten über Einkaufs- und Verkaufspreise
Quản lý các dữ liệu về giá mua và giá bán
im
Verkaufspreis /der/
giá bán;
Wert /der, -[e]s, -e/
(PI selten) giá bán; giá thị trường (Marktwert);
: im
Verbraucherpreis /der/
giá bán; giá cả tiêu dùng; giấ bấn lẻ Verbrau cher ver band; den hiệp hội người tiêu dùng;
Verkaufspreis /m -es, -e/
giá bán; Verkaufs
Absatzpreis /m -es, -e/
giá bán; Absatz
Kaufgeld /n -(e)s, -er/
giá mua, giá bán; -
Verbraucherpreis /m -es, -e/
giá bán, giá tiêu thụ; Verbraucher
giá bán
selling price, sole price /hóa học & vật liệu/
Verkaufspreis m
[EN] Sales price
[VI] Giá bán