TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá bán

Giá bán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá mua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá tiêu thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá thị trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá cả tiêu dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấ bấn lẻ Verbrau cher ver band

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den hiệp hội người tiêu dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giá bán

selling price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Sales price

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sole price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selling price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sole price

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá bán

Verkaufspreis

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbraucherpreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absatzpreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kaufgeld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkaufspreis /der/

giá bán;

Wert /der, -[e]s, -e/

(PI selten) giá bán; giá thị trường (Marktwert);

: im

Verbraucherpreis /der/

giá bán; giá cả tiêu dùng; giấ bấn lẻ Verbrau cher ver band; den hiệp hội người tiêu dùng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkaufspreis /m -es, -e/

giá bán; Verkaufs

Absatzpreis /m -es, -e/

giá bán; Absatz

Kaufgeld /n -(e)s, -er/

giá mua, giá bán; -

Verbraucherpreis /m -es, -e/

giá bán, giá tiêu thụ; Verbraucher

Từ điển toán học Anh-Việt

selling price

giá bán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sole price

giá bán

selling price

giá bán

 selling price, sole price /hóa học & vật liệu/

giá bán

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giá bán

Verkaufspreis m

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Verkaufspreis

[EN] Sales price

[VI] Giá bán