Việt
thân mén
thân yêu
qúi mén
yêu mến
có giá trị
đắt
đắt đỏ
quí báu
quí giá
Đức
wert
wert /a/
1. thân mén, thân yêu, qúi mén, yêu mến; wert er Genösse đồng chí thân mến; 2.có giá trị, đắt, đắt đỏ, quí báu, quí giá; (nghĩa bóng) đang kính, đang trọng, đáng kính trọng.