TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vương

vương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quân vương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quốc vương.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vương

king

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

royal

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

grand

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

vương

fürstlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

königlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kaiserlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fürst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

König

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kaiser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etw. anhängen ankleben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Kirschen in den Obstverkaufsbuden liegen säuberlich aufgereiht, die Hüte im Putzmacherladen sind ordentlich übereinandergestapelt, die Blumen auf den Balkonen vollkommen symmetrisch angeordnet, auf dem Boden der Bäckerei liegt kein Krümel, auf den Steinfliesen der Speisekammer ist keine Milch verschüttet.

Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The cherries in the fruit stalls sit aligned in rows, the hats in the millinery shop are neatly stacked, the flowers on the balconies are arranged in perfect symmetries, no crumbs lie on the bakery floor, no milk is spilled on the cobblestones of the buttery.

Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

daneben in °C (Grad Celsius) oder (in USA und GB) in °F (Grad Fahrenheit)

Ngoài ra ϑ bằng oC (độ Celcius) hay (tại Hoa Kỳ và Vương Quốc Anh) bằng oF (độ Fahrenheit)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

king

Vua, vương, quân vương, quốc vương.

Từ điển Tầm Nguyên

Vương

(Chàng) tức Vương Duy, tự Ma Cật, một thi bà đời Ðường, làm quan đến chức Thượng thư hữu thừa. Vương Duy rất mộ đạo Phật, ăn trường trai.Thơ rất hay, chữ tốt, vẽ khéo. Duy lập ra một lối vẽ gọi là Nam tông học phái. Nét dan thanh bậc chị chàng Vương. Cung Oán

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vương

king, royal, grand

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vương

1) fürstlich (a), königlich (a), kaiserlich (a); Fürst m, König m, Kaiser m;

2) etw. anhängen ankleben