Việt
công tưóc
hầu tưóc
sang trọng
hoa lệ
tráng lệ
lộng lẫy
sang
nguy nga
hàng ngũ công tước
các vị công tước
Đức
fürstlich
Fürstlich /keit, die; -, -en/
hàng ngũ công tước; các vị công tước;
fürstlich /I a/
1. [thuộc] công tưóc, hầu tưóc; 2. sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang, nguy nga; II adv theo kiểu quí tộc.