Việt
ve vãn
tán tỉnh
ve
tán
lơn.
Đức
flirten
er flirtete den ganzen Abend mit ihr
hắn tán tỉnh cô ấy suốt cả buổi tối.
flirten /[ flcertn, auch: ’flirtn] (sw. V.; hat)/
ve vãn; tán tỉnh;
er flirtete den ganzen Abend mit ihr : hắn tán tỉnh cô ấy suốt cả buổi tối.
flirten /vi/
ve vãn, tán tỉnh, ve, tán, lơn.