TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vast

rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mênh mông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tô màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rất lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hẻm núi rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vast

 vast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

powerful

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vastly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 much more

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

large gorge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vast /toán & tin/

rộng, to, lớn

powerful, vast

công suất lớn

 vast,vastly /xây dựng/

mênh mông

paint, vast /toán & tin/

tô màu

 vast,vastly

mênh mông

 much more, vast,vastly

rất lớn

large gorge, vast, wide

hẻm núi rộng