TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hẻm núi rộng

hẻm núi rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hẻm núi rộng

 large gorge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

large gorge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kloof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 narrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ravine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 large gorge /hóa học & vật liệu/

hẻm núi rộng

large gorge, kloof, narrow, notch, pass, pass party, ravine

hẻm núi rộng

 large gorge /cơ khí & công trình/

hẻm núi rộng

large gorge, vast, wide

hẻm núi rộng