respektierlich /a/
vĩ đại, lỏn, nổi tiếng, xuất sâc.
bedeutend /I a/
1. lỏn, to. to ldn, đáng kể; 2. xuất sắc, nổi tiếng, ưu tú; éine bedeutend e Rólle spielen đóng vai trò quan trọng; II adv [một cách] đáng kể, nhiều, to lớn, khổng lồ.
Beträchtlichkeit /f =/
độ] to lớn, lỏn, tầm quan trọng; ý nghĩa lón.