TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỏn

lỏn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sâc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to. to ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
to lớn

to lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lỏn

respektierlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bedeutend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
to lớn

Beträchtlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine bedeutend e Rólle spielen

đóng vai trò quan trọng; II adv [một cách] đáng kể, nhiều, to lớn, khổng lồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

respektierlich /a/

vĩ đại, lỏn, nổi tiếng, xuất sâc.

bedeutend /I a/

1. lỏn, to. to ldn, đáng kể; 2. xuất sắc, nổi tiếng, ưu tú; éine bedeutend e Rólle spielen đóng vai trò quan trọng; II adv [một cách] đáng kể, nhiều, to lớn, khổng lồ.

Beträchtlichkeit /f =/

độ] to lớn, lỏn, tầm quan trọng; ý nghĩa lón.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lỏn

lỏn cửa sau, lỏn chỏn, lỏn đi, lỏn lẻn, lỏn tỏn, lỏn vào, thon lỏn, quần xà lỏn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lỏn

X. lẻn