machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
hùng mạnh;
hùng cường;
mạnh mẽ;
Worte sind oft mächtiger als Handlungen : lời nói thường có sức mạnh hơn hành động.
machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
am hiểu;
thông thạo;
thành thạo (việc gì, điều gì);
einer Sache/seiner [selbst] mächtig sein : làm chủ, chế ngự, kiểm soát được (việc gì/mình...).
machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
to lớn;
vĩ đại;
hùng vĩ;
đồ sộ (gewaltig);
machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
(landsch ) rất no;
làm nặng bụng (schwer);
machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
(bes Bergmannsspr ) lớn (vỉa);
machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
(ugs ) nhiều;
lớn;
machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) lớn lao;
khổng lồ;
cực kỳ;
ihr musst euch mächtig beeilen : các cháu phải làm thật nhanh mới xong.