kampfstark /(Adj.)/
hùng mạnh;
hùng cường;
machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/
hùng mạnh;
hùng cường;
mạnh mẽ;
lời nói thường có sức mạnh hơn hành động. : Worte sind oft mächtiger als Handlungen
machtvoll /(Adj.)/
hùng mạnh;
hùng cường;
có sức mạnh to lớn;
grandig /(Adj.) [Grand] (landsch.)/
lớn;
to;
mạnh;
khỏe;
hùng hậu;
hùng mạnh;
hùng cường (groß[artig], stark);
Stark /[ftark] (Adj.; stärker [’Jterkor], stärkste [’/terkst...])/
mạnh;
khỏe;
lực lưỡng;
hùng mạnh;
hùng hậu;
hùng cường (kräftig);
hắn mạnh như một con gấu : er ist stark wie ein Bär ) das Recht des Stär keren: quyền của kẻ mạnh : (subst. một cường quốc : ein starker Staat cỗ ta là người có ý chi mạnh mẽ : sie hat einen starken Willen
schlagkräf /.tig (Adj.)/
(quân đội) hùng mạnh;
hùng cường;
có khả hăng chiến đấu;
có sức chiến đấu;