Việt
lớn
to
mạnh
khỏe
hùng hậu
hùng mạnh
hùng cường
Đức
grandig
grandig /(Adj.) [Grand] (landsch.)/
lớn; to; mạnh; khỏe; hùng hậu; hùng mạnh; hùng cường (groß[artig], stark);