Việt
Krüge ám bình
cóc vại có quai
ca.
cái bình có quai
cái cốc vại
cái ca
quán rượu
tửu quán
Anh
jug
Đức
Krug
Kanne
Kännchen
... mit Griff
Krug 1
Krug, Kanne, Kännchen; (pitcher) ... mit Griff
Krug /[kru:k], der; -[e]s, Krüge/
cái bình có quai; cái cốc vại; cái ca;
(landsch , bes nordd ) quán rượu; tửu quán (Wirtshaus);
Krug 1 /m -(e)s,/
m -(e)s, Krüge [cái] ám bình, [cái] cóc vại có quai, ca.