Docke /die; -, -n/
cuộn chỉ;
tép chỉ;
cuộn len (Gammaß);
Docke /die; -, -n/
bó rơm;
bó lúa để phơi khô;
Docke /die; -, -n/
cột chống;
cột nhỏ (Baluster);
Docke /die; -, -n/
(landsch ) con bủp bê;
con rối (Puppe);
Docke /die; -, -n/
(landsch ) con lợn;
con heo (Schwein);