Việt
cột nhỏ
cột chống
cọc
cuộn chì
búp bê
rôi
trục lăn
trục cán.
cái cột nhỏ
Đức
Docke
Säulchen
Docke /f =, -n/
1. (kĩ thuật) cột nhỏ, cọc; thanh đúng, nẹp đúng, cột đúng, cột chông, trục máy, giá máy; 2. cuộn chì; 3. [con] búp bê, rôi; 4. [cái] trục lăn, trục cán.
Docke /die; -, -n/
cột chống; cột nhỏ (Baluster);
Säulchen /das; -s, -/
cái cột nhỏ;