TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột nhỏ

cột nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búp bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục cán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái cột nhỏ

cái cột nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cột nhỏ

Docke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái cột nhỏ

Säulchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Docke /f =, -n/

1. (kĩ thuật) cột nhỏ, cọc; thanh đúng, nẹp đúng, cột đúng, cột chông, trục máy, giá máy; 2. cuộn chì; 3. [con] búp bê, rôi; 4. [cái] trục lăn, trục cán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Docke /die; -, -n/

cột chống; cột nhỏ (Baluster);

Säulchen /das; -s, -/

cái cột nhỏ;