TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

búp bê

búp bê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục cán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con búp bê

con búp bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma nơ canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình nhân làm mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: die Garben in ~ n setzen xép các bó thành đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

con búp bê

Puppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielpuppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
búp bê

Pupe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

puppenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Docke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit Puppen spielen

chơi với búp bê.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Garben in Puppe n setzen

xép các bó thành đống; ♦

einfach Puppe!

tuyệt đẹp, tuyệt, tuyệt thật, tuyệt; bis

in die Puppe n

[một cách] quá đáng, quá múc, quá chùng, quá đỗi, quá độ, quá xá, quá quắt, thái quá; [một cách] không ngừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp, rất lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Puppe /cpopa], die; -, -n/

con búp bê;

chơi với búp bê. : mit Puppen spielen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

puppenhaft /I a/

thuộc] búp bê, con rói; II adv như búp bê [con rối].

Docke /f =, -n/

1. (kĩ thuật) cột nhỏ, cọc; thanh đúng, nẹp đúng, cột đúng, cột chông, trục máy, giá máy; 2. cuộn chì; 3. [con] búp bê, rôi; 4. [cái] trục lăn, trục cán.

Spielpuppe /f =, -n/

con búp bê; Spiel

Puppe /f =, -n/

1. con búp bê, (sân khấu) con rối; 2. ma nơ canh, hình nhân làm mẫu; 3. (động vật) [con] nhộng; 4.: die Garben in Puppe n setzen xép các bó thành đống; ♦ einfach Puppe! tuyệt đẹp, tuyệt, tuyệt thật, tuyệt; bis in die Puppe n [một cách] quá đáng, quá múc, quá chùng, quá đỗi, quá độ, quá xá, quá quắt, thái quá; [một cách] không ngừng, luôn luôn, liên tục, liên tiếp, rất lâu.

Từ điển tiếng việt

búp bê

- (poupée) dt. Đồ chơi hình em bé, thường bằng nhựa hoặc vải: mua cho cháu bé con búp bê Con bé nhà tôi rất thích chơi búp bê.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

búp bê

Pupe f