Việt
búp bê
con rói
er
ngưòi hay õng ẹo
người hề
Đức
puppenhaft
Hampelmann
Hampelmann fungieren
đóng vai hề.
puppenhaft /I a/
thuộc] búp bê, con rói; II adv như búp bê [con rối].
Hampelmann /m (e)s, -männ/
1. con rói; 2. (nghĩa bóng) ngưòi hay õng ẹo (nhăn nhó, cong cón, nũng nịu...), người hề; a/s Hampelmann fungieren đóng vai hề.