TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành niên

thành niên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tníđng thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđng thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến tuổi trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn lớn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thành niên

adult

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thành niên

mündig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großjährig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

volljährig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Volljähriger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maioTenn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Majorennität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mannbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

majorenn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vofljährig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hier besteht ein Beschäftigungsverbot für Jugendliche.

Do đó nghiêm cấm sử dụng lao động dưới tuổi vị thành niên cho các công việc này.

Einsteigen und Einfahren in Behälter, Silos und enge Räume sind gefährliche Arbeiten nach § 8 der Unfallverhütungsvorschrift (BGV A1) und § 22 des Jugendarbeitsschutzgesetzes.

Leo vào và làm việc trong bình chứa, xi-lô và ở nơi hẹp là các công việc nguy hiểm theo như điều § 8 của luật Phòng tránh nguy hiểm (BGV A1) và điều § 22 của luật Bảo vệ người lao động dưới tuổi vị thành niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit 18 Jahren mündig werden

18 tuổi là đến tuổi trưởng thành', jmdn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adult

Thành niên, trưởng thành, khôn lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

majorenn /(Adj.) (Rechtsspr. veraltet)/

thành niên; trưởng thành (volljährig, mündig);

großjährig /(Adj.) (veraltend)/

thành niên; trưởng thành (volljährig, mündig);

vofljährig /(Adj.) (Rechtsspr.)/

thành niên; trưởng thành (mündig);

mündig /(Adj.)/

thành niên; đến tuổi trưởng thành;

18 tuổi là đến tuổi trưởng thành' , jmdn. : mit 18 Jahren mündig werden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großjährig /a/

thành niên, tníđng thành.

maioTenn /a/

thành niên, trưỏng thành; maioTenn werden đến tuổi thành niên (trưỏng thành).

Majorennität /f =/

tuổi] thành niên, trưđng thành.

mündig /a/

thành niên, trưỏng thành.

mannbar /a/

dã] trưỏng thành, lón, thành niên; mannbar es Mädchen cô gái thành niên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thành niên

volljährig (a), mündig (a); Volljähriger m