maioTenn /a/
thành niên, trưỏng thành; maioTenn werden đến tuổi thành niên (trưỏng thành).
mannbar /a/
dã] trưỏng thành, lón, thành niên; mannbar es Mädchen cô gái thành niên.
Reife /í =/
1. [sự, độ] chín, chín muồi; 2. (nghĩa bóng) [sự] trưỏng thành, thành thục.
Heranbildung /f =/
1. [sự] lổn lên, trưỏng thành, phát triển; 2. [sự] đào tạo, huấn luyện, bồi dưõng.
hervorwachsen /vi (s)/
ldn lên, cao lên, trưỏng thành, tiến bộ, phát triển, biến thành; hervor
fortkommen /vi (/
1. ra đi, đi khỏi, ròi khỏi; 2. mất, biénmắt, mát biến; 3. thành công, thắng lợi, thành đạt, làm nên; 4. lđn lên, mọc lên, trưỏng thành, phát triển.
zeitig /I ạ/
1. sớm, đầu, đầu kì, sơ kì, lúc mói đầu; 2. tnlóc, kịp thòi, hợp thòi, đúng lúc; 3. chín, chúi muồi, trưỏng thành, thành thục; II adv 1. [một cách] sóm sủa; zu - rất sóm, sóm quá, non, yểu; 2. tnlđc, từ tnlđc; đúng lúc, kịp thòi, đúng gid, hợp thòi.