TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitig

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc mói đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kịp thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúi muồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóm sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ tnlđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sớm sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúc mới đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước thời gian bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước thời gian mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín muồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zeitig

zeitig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn er abends vor ihrem Haus steht, geht sie zeitig zu Bett.

Tối tối, khi cậu con đứng trước cửa nhà bà thì bà đi ngủ sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitig aufstehen

dậy sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zeitig /(Adj.)/

sớm sủa; lúc mới đầu; trước thời gian bình thường; trước thời gian mong đợi (früh, frühzeitig);

zeitig aufstehen : dậy sớm.

zeitig /(Adj.)/

(veraltet, noch landsch ) chín; chín muồi (reif);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zeitig /I ạ/

1. sớm, đầu, đầu kì, sơ kì, lúc mói đầu; 2. tnlóc, kịp thòi, hợp thòi, đúng lúc; 3. chín, chúi muồi, trưỏng thành, thành thục; II adv 1. [một cách] sóm sủa; zu - rất sóm, sóm quá, non, yểu; 2. tnlđc, từ tnlđc; đúng lúc, kịp thòi, đúng gid, hợp thòi.